Có 5 kết quả:

ấmẫmậmỏmỡm
Âm Nôm: ấm, ẫm, ậm, ỏm, ỡm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一フ一一フ丶ノフノ丶
Unicode: U+20FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

ấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm ức

ẫm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẫm ờ, ỡm ờ

ậm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ậm ừ

ỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏm tỏi

ỡm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỡm ờ