Có 2 kết quả:

nguôingùi
Âm Nôm: nguôi, ngùi
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+20FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nguôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai

ngùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bùi ngùi, ngậm ngùi