Có 2 kết quả:

khắnkhắng
Âm Nôm: khắn, khắng
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶
Unicode: U+20FF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

khắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn khắn, khắn khít

khắng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khắng khít