Có 1 kết quả:

choán
Âm Nôm: choán
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Unicode: U+20FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

choán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

choán chỗ, choán đất (chiếm)