Có 2 kết quả:

ngátngạt
Âm Nôm: ngát, ngạt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一丨フ一一一フ
Unicode: U+20FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ngát

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thơm ngát

ngạt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạt ngào