Có 1 kết quả:

rủ
Âm Nôm: rủ
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一ノフ一一丨丨丶フ丶丶
Unicode: U+2100D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

rủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói rủ rỉ, rủ nhau