Có 3 kết quả:

rốrộtrò
Âm Nôm: rố, rộ, trò
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: RRMR (口口一口)
Unicode: U+21014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

rố

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rố lên

rộ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rộ lên

trò

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyện trò