Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bátTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口鉢Nét bút:
丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶一Unicode:
U+21016Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận