Có 1 kết quả:

thè
Âm Nôm: thè
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一一丨一一丨丶
Unicode: U+21017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lưỡi