Có 2 kết quả:

tungtuông
Âm Nôm: tung, tuông
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+21022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

tung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lung tung

tuông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuông vào