Có 1 kết quả:

đù
Âm Nôm: đù
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ一丨丶
Unicode: U+21024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù