Có 2 kết quả:

ồnổn
Âm Nôm: ồn, ổn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+21026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ồn ào

ổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chảy ổn ổn