Có 1 kết quả:

oái
Âm Nôm: oái
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨丨フ一丨一一フノ丶
Unicode: U+21027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

oái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu oai oái, oái oăm