Có 3 kết quả:

bấmbẩmbỏm
Âm Nôm: bấm, bẩm, bỏm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2102B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

bấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấm ngày lành tháng tốt

bẩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẩm bẩm

bỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai bỏm bẻm