Có 1 kết quả:

tủi
Âm Nôm: tủi
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+2102C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

tủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tủi hổ