Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+21047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp