Có 4 kết quả:
dở • dỡ • giở • nhử
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn dở; dở dang; lỡ dở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dỡ hàng, bốc dỡ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giở giọng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhử mồi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm