Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cật,
hấc,
hất,
hớt,
khật,
khế,
khịa,
khiết,
khịt,
ngát,
ngặt,
ngật,
ựcTổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口毄Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一丨丨フ一ノフフ丶Unicode:
U+21052Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận