Có 1 kết quả:

kháy
Âm Nôm: kháy
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
Unicode: U+21059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kháy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói kháy