Có 1 kết quả:

hắng
Âm Nôm: hắng
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丨一一丨フ一一フ一一一ノ丶
Unicode: U+2105D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đằng hắng, hắng giọng