Có 2 kết quả:

xaoxào
Âm Nôm: xao, xào
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Unicode: U+2105E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

xao

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xôn xao; xanh xao; xao lãng

xào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xào xạc, xì xào