Có 1 kết quả:

cạc
Âm Nôm: cạc
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+21064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)