Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vầnTổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰員声Nét bút:
丨フ一丨フ一一一ノ丶一丨一フ丨一ノUnicode:
U+21069Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận