Có 1 kết quả:

dỗ
Âm Nôm: dỗ
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶フノ
Unicode: U+21079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dỗ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành