Có 3 kết quả:
hót • thóc • thót
Âm Nôm: hót, thóc, thót
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一ノ丶丨フ一ノフ
Unicode: U+2107E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一ノ丶丨フ一ノフ
Unicode: U+2107E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nịnh hót; ton hót
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thóc mách
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thánh thót