Có 2 kết quả:

khàokháo
Âm Nôm: khào, kháo
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+21080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

khào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giọng khào khào

kháo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kháo chuyện, kháo nhau