Có 1 kết quả:

mớm
Âm Nôm: mớm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+21087
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mớm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mớm cơm, bú mớm