Có 1 kết quả:

thè
Âm Nôm: thè
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
Unicode: U+21089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thè lưỡi ra