Có 1 kết quả:

xỉn
Âm Nôm: xỉn
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶丨ノ丶ノ
Unicode: U+2108C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xỉn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủn xỉn