Có 2 kết quả:

lóclọc
Âm Nôm: lóc, lọc
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶フフ一丨丶一ノ丶
Unicode: U+2108E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc

lọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa lọc