Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toảnTổng nét: 18
Bộ:
khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口賛Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+21090Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận