Có 4 kết quả:
chít • chất • chắt • chợt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chin chít (tiếng chuột kêu)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt chợt; trắng chợt; trầy chợt