Có 2 kết quả:

tháchthít
Âm Nôm: thách, thít
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
Unicode: U+21093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

1/2

thách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thách thức

thít

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

im thin thít