Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuỷ
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一一一丨一丨フノフ丨フ一
Unicode: U+21097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0