Có 1 kết quả:

khoăn
Âm Nôm: khoăn
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丨一丨一丨フ一一一ノフ丶
Unicode: U+210B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khoăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

băn khoăn