Có 1 kết quả:

doạ
Âm Nôm: doạ
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一ノ一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: RNBG (口弓月土)
Unicode: U+210CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: doe6

1/1

doạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

doạ dẫm, doạ nạt