Có 2 kết quả:

bớbựa
Âm Nôm: bớ, bựa
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: RQHW (口手竹田)
Unicode: U+210D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bo3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

bớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bớ (bớ người ta)

bựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)