Có 2 kết quả:

lừalựa
Âm Nôm: lừa, lựa
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+210D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/2

lừa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa lọc

lựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lựa chọn, lựa ra