Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hờ, , , khư
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨丨フ丨一一ノフノ丶
Unicode: U+210E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2