Có 1 kết quả:

thèo
Âm Nôm: thèo
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+210FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thèo lẻo (mách lẻo)