Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cật, hấc, hất, hớt, khật, ngát, ngặt, ngật, ực
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ一フノフ丨フ丨丨一
Unicode: U+2110A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1