Có 4 kết quả:

gẫmgậmgặmngẫm
Âm Nôm: gẫm, gậm, gặm, ngẫm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一丨フ丨
Unicode: U+2110E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam2

Bình luận 0

1/4

gẫm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm

gậm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gậm nhấm

gặm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột gặm; gặm nhấm

ngẫm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngẫm nghĩ