Có 1 kết quả:

liếm
Âm Nôm: liếm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+21125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/1

liếm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liếm mép