Có 1 kết quả:

lom
Âm Nôm: lom
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一丨フ一丨フ一丨フ一
Unicode: U+21126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

lom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lom lem