Có 1 kết quả:
khấn
Âm Nôm: khấn
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+21129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+21129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khấn khứa, khấn vái