Có 1 kết quả:

rèn
Âm Nôm: rèn
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2112E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

rèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu rèn rẹt