Có 2 kết quả:

thủngực
Âm Nôm: thủng, ực
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RBYP (口月卜心)
Unicode: U+2112F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jik1

1/2

thủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thủng thỉnh

ực

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuốt ừng ực