Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RJRC (口十口金)
Unicode: U+21145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aak6, ngaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0