Có 3 kết quả:
dắng • dặng • giãng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dắng tiếng; dùng dắng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dặng hắng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giãng miệng; giãng chân (giạng chân)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm