Có 3 kết quả:

dắngdặnggiãng
Âm Nôm: dắng, dặng, giãng
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+21149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

dắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dắng tiếng; dùng dắng

dặng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dặng hắng

giãng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giãng miệng; giãng chân (giạng chân)