Có 1 kết quả:

hụm
Âm Nôm: hụm
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2114B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hụm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uống một hụm nước